Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
blood-brain barrier


noun
a mechanism that creates a barrier between brain tissues and circulating blood;
serves to protect the central nervous system
- the brain was protected from the large molecules of the virus by the blood-brain barrier
Hypernyms:
barrier


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.